41
|
PSL5254FENNBUNSR RNNBNWNNX
|
ACB PSL
|
* Dòng cắt 55kA
* Dòng điện 2500A
* Số cực 4P
* Fixed
|
Có hàng
|
42
|
PSL5323FENNBUNSR RNNBNWNNX
|
ACB PSL
|
* Dòng cắt 55kA
* Dòng điện 3200A
* Số cực 3P
* Fixed
|
Có hàng
|
43
|
PSL5324FENNBUNSR RNNBNWNNX
|
ACB PSL
|
* Dòng cắt 55kA
* Dòng điện 3200A
* Số cực 4P
* Fixed
|
Có hàng
|
44
|
PSL6323FENNBUNSR RNNBNWNNX
|
ACB PSL
|
* Dòng cắt 66kA
* Dòng điện 3200A
* Số cực 3P
* Fixed
|
Có hàng
|
45
|
PSL6324FENNBUNSR RNNBNWNNX
|
ACB PSL
|
* Dòng cắt 66kA
* Dòng điện 3200A
* Số cực 4P
* Fixed
|
Có hàng
|
46
|
PLS6-C6/1-AS
|
MCB PLS6
|
* Dòng điện 6A
* Số cực 1P
* Dòng cắt 6kA
* Loại C
|
Có hàng
|
47
|
PLS6-C6/2-AS
|
MCB PLS6
|
* Dòng điện 6A
* Số cực 2P
* Dòng cắt 6kA
* Loại C
|
Có hàng
|
48
|
AFDD-13/2/B/001
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện:13A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 10mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
49
|
AFDD-16/2/B/001
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện: 16A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 10mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
50
|
AFDD-10/2/B/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện: 10A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
51
|
AFDD-13/2/B/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện: 13A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
52
|
AFDD-16/2/B/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện: 16A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
53
|
AFDD-20/2/B/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện: 20A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
54
|
AFDD-25/2/B/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi B
- Dòng điện: 25A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
55
|
AFDD-6/2/C/001
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi C
- Dòng điện: 6A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 10mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
56
|
AFDD-10/2/C/001
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi C
- Dòng điện: 10A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 10mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
57
|
AFDD-13/2/C/001
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi C
- Dòng điện: 13A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 10mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
58
|
AFDD-16/2/C/001
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi C
- Dòng điện: 16A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 10mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
59
|
AFDD-6/2/C/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi C
- Dòng điện: 6A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|
60
|
AFDD-10/2/C/003
|
Thiết bị phát hiện lỗi hồ quang AFDD+
|
- Loại AC
- Đặc tính lỗi C
- Dòng điện: 10A
- Dòng cắt ngắn mạch 10kA
- Dòng rò: 30mA
- Điện áp: 220VAC
- Số cực: 2
- Không có delay
- Độ nhạy cao với dòng điện AC
|
Có hàng
|